Có 2 kết quả:
当心 dāng xīn ㄉㄤ ㄒㄧㄣ • 當心 dāng xīn ㄉㄤ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care
(2) to look out
(2) to look out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care
(2) to look out
(2) to look out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0